Có 3 kết quả:
推托 tuī tuō ㄊㄨㄟ ㄊㄨㄛ • 推脫 tuī tuō ㄊㄨㄟ ㄊㄨㄛ • 推脱 tuī tuō ㄊㄨㄟ ㄊㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make excuses
(2) to give an excuse (for not doing something)
(2) to give an excuse (for not doing something)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to evade
(2) to shirk
(2) to shirk
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to evade
(2) to shirk
(2) to shirk
Bình luận 0