Có 3 kết quả:

推托 tuī tuō ㄊㄨㄟ ㄊㄨㄛ推脫 tuī tuō ㄊㄨㄟ ㄊㄨㄛ推脱 tuī tuō ㄊㄨㄟ ㄊㄨㄛ

1/3

tuī tuō ㄊㄨㄟ ㄊㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to make excuses
(2) to give an excuse (for not doing something)

Từ điển Trung-Anh

(1) to evade
(2) to shirk

Từ điển Trung-Anh

(1) to evade
(2) to shirk